Từ 3 đến 5 ngày làm việc
- Giao hàng toàn quốc
- Đổi trả sản phẩm
-
THANH TOÁN
Hỗ trợ nhiều ngân hàng -
HỖ TRỢ MUA NHANH
0982 424 164 - 0932 633 552
từ 7:30 - 17:00 mỗi ngày
Trụ Cứu HỏaTN 125. Bộ Quốc Phòng. TCVN 6379-1998
Thân trụ : Gang 18-36
Cánh Van Thép CT3
2 họng 65, 1 họng 100
Áp lực làm việc :10bar
Kích Cỡ: DN100 - DN 150
|
|
|
TRỤ NỔI |
1. |
Áp suất làm việc - Working presure |
KG/cm2 |
10 |
2. |
ÁP suất thử - Test pressure |
KG/cm2 |
20 |
3 |
Hành trình của van - Trip of valve |
mm |
30 |
4. |
Chiều cao của trụ (tính từ đỉnh cao nhất đến đáy đế van khi van đóng kín) |
|
|
|
- High of fire hydrant (top valve root when closing valve) |
mm |
1175 |
5. |
Số vòng quay cần thiết để mở hết hành trình của van |
|
|
|
- Number of cicle for open valve |
Vòng |
5 |
6. |
Đường kính trong của thân trụ - Inside diameter of fire hydrant |
mm |
125 |
7. |
Đườnh kính trong của họng ra - Inside diameter of taked valve |
|
|
|
- Họng lớn - Big valve |
mm |
110 |
|
- Họng nhỏ - Small valve |
mm |
69 |
8. |
Kích thước bích nối của thân trụ dưới (ct số 19) - Bero of connect flanged of under fire hydrant |
|
|
|
- Đường kính vòng tâm lỗ bắt bu lông - Diameter of centre hole bolt |
mm |
280 |
|
- Đườngkính lỗ bắt bu lông - Diameter of hole bolt |
mm |
22 |
|
- Số lỗ chia đều - Number of hole |
Lỗ |
8 |
9. |
Chìa khoá đóng, mở chuyên dùng - Five, sided wrench |
z/s |
5/22 |
10. |
Khối lượng 1 bộ - Total weight |
Kg |
150 |
BẢNG KÊ CHI TIẾT
TÊN CHI TIẾT |
SL |
VẬT LIỆU |
Gioăng bích kín |
01 |
Bột Amiăng |
Gioăng họng to |
01 |
Cao su chịu nhiệt |
Chốt hãm họng to |
01 |
Thép 35 |
Đệm cao su |
01 |
Cao su chịu nhiệt |
Họng to |
01 |
Thép 35 |
Nắp họng to |
01 |
Gang C418-36 |
Xích bảo vệ nắp họng |
03 |
Thép CT3 |
Mắt xích 1 |
01 |
Thép CT3 |
Bu lông M6x40 |
01 |
Thép 35 |
Trục van |
01 |
Thép 45 |
Ống chặn |
01 |
Thép 35 |
Chốt hãm ống chặn |
01 |
Thép CT3 |
Vòng đệm |
01 |
Thép CT3 |
Cánh chặn |
01 |
Thép CT3 |
Chốt trụ |
01 |
Thép CT3 |
Bạc ren II |
01 |
Thép 3x13 |
Trục ren |
01 |
Thép 3x13 |
Bạc |
01 |
Thép CT3 |
Bu lông hãm |
01 |
Thép 35 |
Nắp van |
01 |
Gang C415 |
Vít M8x40 |
04 |
Thép 3x13 |
Gioăng |
01 |
Cao su chịu nhiệt |
Cánh van |
01 |
Gang C415 -32 |
Chốt tán |
01 |
Thép CT3 |
Đệm cao su |
01 |
Cao su chịu nhiệt |
Thân trụ III |
01 |
Gang C418-36 |
Đệm cao su |
01 |
Cao su chịu nhiệt |
Đai ốc M20 |
12 |
Thép 35 |
Vòng đệm 20 |
12 |
Thép CT3 |
Bu lông M20x75 |
12 |
Thép 35 |
Thân trụ II |
01 |
Gang 18-36 |
Đệm cao su |
01 |
Cao su chịu nhiệt |
Đai ốc M16 |
08 |
Thép 35 |
Vòng đệm 16 |
08 |
Thép CT3 |
Bu lông M16x60 |
08 |
Thép 35 |
Thân trụ I |
01 |
Gang 18-36 |
Đệm cao su |
02 |
Cao su chịu nhiệt |
Nắp họng nhỏ |
02 |
Gang C418-36 |
Gioăng họng nhỏ |
02 |
Cao su chịu nhiệt |
Chốt hãm họng nhỏ |
02 |
Thép |
Họng nhỏ |
02 |
Thép 35 |
Đệm cao su |
01 |
Cao su chịu nhiệt |
Đai ốc M12 |
06 |
Thép 35 |
Vòng đệm 12 |
06 |
Thép CT3 |
Bu lông M12x55 |
06 |
Thép 35 |
Bạc Ren I |
01 |
Thép 3x13 |
1. Nắp bảo vệ trục van
2. Họng và nắp họng nhỏ
3. Thân trụ
4. Họng và nắp họng lớn
5. Trục van
6. Cánh van
7. Lỗ xả nước đọng
8. Xích bảo vệ nắp họng
9. Van
Khi mua hàng tại /, bạn có thể lựa chọn một trong cách mua hàng sau:
Bước 1: Bạn có thể truy cập vào website và thực hiện các cách đặt hàng đơn giản sau:
✅ Nhập thông tin khi đã biết sản phẩm vào ô tìm kiếm, bạn sẽ có kết quả ngay sau khi hoàn thành.
✅ Hoặc bạn có thể click từng danh mục sản phẩm để tìm kiếm:
Bước 2: Tìm được sản phẩm cần mua
✅ Sau khi tìm được sản phẩm cần mua, bạn tiến hành đặt hàng hoặc nếu muốn mua thêm các sản phẩm khác
bạn hãy thêm sản phẩm vào giỏ hàng và quay trở lại sản phẩm khác để tiến hàng mua thêm.
✅ Sau khi đã chọn được sản phẩm cần mua, bạn bấm vào nút THANH TOÁN và điền đầy đủ thông tin cá nhân bảng thông tin
✅ Sau khi điền đầy đủ thông tin và kiểm tra lại đơn hàng, giá tiền, bạn hãy bấm vào nút HOÀN TẤT ĐƠN HÀNG gửi về cho https://.
Hãy để ý điện thoại của mình, https:// sẽ gọi điện lại để xác nhận đơn hàng và thông tin giao hàng!
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ 0932 633 552 ( zalo/Call)