Từ 3 đến 5 ngày làm việc
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm
-
THANH TOÁN
Hỗ trợ nhiều ngân hàng -
HỖ TRỢ MUA NHANH
0982 424 164 - 0932 633 552
từ 7:30 - 17:00 mỗi ngày
Thiết bị chống sét ERICO- Global, chống sét lan truyền ERICO, chống sét lan truyền, chống sét đường điện, chống sét đường tín hiệu, cắt lọc sét nguồn điện, tủ cắt lọc sét, thiết bị chống sét lan truyền ERICO,cung cấp báo giá lắp đặt AN TOÀN NHƯ Ý
- Các sản phẩm đều có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ CO, CQ
- Sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc, bảo hành tận công trình trong vòng 12 tháng
- Giao hàng miễn phí trong Thành Phố Hồ Chí Minh. Đối với các tỉnh thành và thành phố khác chúng tôi sẽ có phương án vận chuyển kinh tế nhất, chi phí hợp lý nhất dành cho quý khách hàng.
CÔNG TY TNHH TM DV AN TOÀN NHƯ Ý
Văn Phòng Giao Dịch:50/27 Gò Dầu, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM
Tel: 028.6269.3356 - 028.6267.1736 - Mobile: zalo 0982 424 164 - zalo 0932 633 552 HIẾU
www.maybomchuachay24h.com - www.thegioiantoan.vn
Email : nhuy.pccc@gmail.com
SI25I | Early Streamer Emission Terminal, 25 µs Triggered Advance, ∆T |
SI40I | Early Streamer Emission Terminal, 40 µs Triggered Advance, ∆T |
SI60I | Early Streamer Emission Terminal, 60 µs Triggered Advance, ∆T |
DSGOLDMK3 | Dynasphere Air Terminal, MK3 |
DSMKIVSS | Dynasphere Air Terminal, MKIV |
INTMKIVSS | ERICO SYSTEM 3000 Interceptor |
ERICOREUTKITB | TERMINATION KIT, UPPER, ERICORE |
ERICORELTKITA | ERICO ERICORE Lower Termination Kit |
ERICORE | ERICO ERICORE Unterminated Conductor, 1 m |
FRP2MBLACK | ERICO ERICORE Fiberglass Mast, 2 m, Black |
FRP4.6MBLACK | ERICO ERICORE Fiberglass Mast, 4.6 m, Black |
ILCOUPL | Mast Coupler |
LECIV | Mechanical Lightning Event Counter |
LECV | Digital Lightning Event Counter |
PEC100 | Potential Equalization Clamp, 350 V Spark-Over Voltage @ 100 V/s |
PEC150 | Potential Equalization Clamp, 800 V Spark-Over Voltage @ 100 V/s |
PIT03 | Inspection Housing, High-Impact Polypropylene, 216 mm x 241 mm x 207 mm |
THE SURGE PROTECTION EQUIPMENT: | |
SURGE REDUCTION FILTER: | |
SRF163N | SRF,N-SERIES, 1PH,63A,240V |
SRF363N | SRF,N-SERIES, 3PH,63A,240/415V |
SRF3125N | SRF,N-SERIES, 3PH,125A,240/415V |
SRF3250N | SRF,N-SERIES, 3PH,250A,240/415V |
SRF3500N | SRF,N-SERIES, 3PH,500A,240/415V |
SRF3800N | SRF,N-SERIES, 3PH,800A,240/415V |
TDF20A240V | Transient Discriminating Filter, 1 Phase, 240V, 20A |
TSF20A240V | Transient Surge Filter, 240 V Un, 20 A |
TSF6A240V | Transient Surge Filter, 240 V Un, 6 A |
POWER LINE SURGE PROTECTION: | |
TDSMPM277 | Service Entrance Suppressor with Triggered Spark Gap, 200 kA |
TDSMT277 | Transient Discriminating MOVTEC, 230-277 V Un, 80 kA 8/20 μs Nominal Discharge Current (In), Per Mode |
TDX100M277480 | Modular TDX Panel Protector, 100 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G Distribution System |
TDX100M277480TT | Modular TDX Panel Protector, 100 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G (TT) Distribution System |
TDX100S277480T | Modular TDX Panel Protector (with surge counter), 100 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G (TT) Distribution System |
TDX100S277480 | Modular TDX Panel Protector (with surge counter), 100 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G Distribution System |
TDX200M277/480 | Modular TDX Panel Protector, 200 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G Distribution System |
TDX200M277480TT | Modular TDX Panel Protector, 200 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G (TT) Distribution System |
TDX200S277/480T | Modular TDX Panel Protector (with surge counter), 200 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G (TT) Distribution System |
TDX200S277/480 | Modular TDX Panel Protector (with surge counter), 200 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G Distribution System |
TDX300S277/480 | Modular TDX Panel Protector (with surge counter), 300 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G Distribution System |
TDX400S277/480 | Modular TDX Panel Protector (with surge counter), 400 kA, 277/480 V Un, 3Ph 4W+G Distribution System |
TDX50C277/480 | Compact TDX Panel Protector, 50 kA, 277/480 V Un |
DT130010R | DT1 DIN Rail Surge Protection Class I+II 12.5 kA, 1+0 mode |
DT130011R | DT1 DIN Rail Surge Protection Class I+II 12.5 kA, 1+1 mode |
DT130030R | DT1 DIN Rail Surge Protection Class I+II 12.5 kA, 3+0 mode |
DT130031R | DT1 DIN Rail Surge Protection Class I+II 12.5 kA, 3+1 mode |
DT1M27530R | DT1M DIN Rail Surge Protection Class I+II 25 kA, 3+0 mode |
DT1M27540R | DT1M DIN Rail Surge Protection Class I+II 25 kA, 4+0 mode |
DT230010R | DT2 DIN Rail Surge Protection Class II 1+0 mode |
DT230011R | DT2 DIN Rail Surge Protection Class II 1+1 mode |
DT230031R | DT2 DIN Rail Surge Protection Class II 3+1 mode |
EDT230010R | DT1M DIN Rail Surge Protection Class I+II 25 kA, 3+0 mode |
EDT230011R | EDT2 Enhanced DIN Rail Surge Protection Class II, 1+1 Mode |
EDT230031R | EDT2 Enhanced DIN Rail Surge Protection Class II, 3+1 Mode |
SGD11002SNE | Spark Gap Diverter, 255 VAC |
SGT110010 | Spark Gap Diverter, Type 1, 100 kA 8/20 μs |
SGT15010 | Spark Gap Diverter, Type 1, 50 kA 8/20 μs |
DSD1402BR2448 | Surge Diverter, 24/48 DC |
DSD1201S24 | Surge Diverter, 24VDC |
EDT2300R100 | EDT2 Enhanced DIN Rail Surge Protection Class II, 1+0 Mode, 100kA |
DT2300R100 | DT2 DIN Rail Surge Protection Class II, 1+0 Mode, 100 kA |
DT1M27510R | DT1M DIN Rail Surge Protection Class I+II 25 kA, 1+0 mode |
DT1M27531R | DT1M DIN Rail Surge Protection Class I+II 25 kA, 3+1 mode |
TSG11302S | TRIGGERED SPARK GAP, 130KA |
TDS11002SR277 | Transient Discriminating Surge Diverter, 100 kA Single Mode, 240-277 VAC Un |
SES160B240V | SES, 160kA, Basic, 240V Single Phase |
SES160F240V | SES, 160 kA, Filter, 240V Single Phase |
SES160B480Y | SES, 160kA, Basic, 277/480V WYE |
SES160F480Y | SES, 160 kA, Filter, 277/480 WYE |
SES320B240V | SES, 320kA, Basic, 240V Single Phase |
SES320F240V | SES, 320kA, Filter, 240V Single Phase |
SES320B480Y | SES, 320kA, Basic, 277/480V WYE |
SES320F480Y | SES, 320kA, Filter, 277/480V WYE |
TDSSC | Surge Counter, Mechanical Display |
DSCL2 | Surge Counter, Digital Display |
SIGNAL LINE PROTECTION: | |
CCTV12 | Closed Circuit Television Protector |
HSP10K230 | High Speed Data Line Protector, 190 VDC |
LANRJ45C6P | LAN Surge Protector, Up to CAT6 and POE (Power Over Ethernet) protection in one product |
SLP10K1F | Subscriber Line Protector, Single Stage |
CSP1BNC600 | Coaxial Surge Protector, BNC, Male/Female, 1,100 V Spark-Over Voltage @ 100 V/μs |
CSP1BNC90 | Coaxial Surge Protector, BNC, Male/Female, 450 V Spark-Over Voltage @ 100 V/μs |
CSP1NB90 | Coaxial Surge Protector, N-TYPE, Male/Female, 450 V Spark-Over Voltage @ 100 V/μs |
CSP1NMF600 | Coaxial Surge Protector, N-Type, Male/Female, 1,100 V Spark-Over Voltage @ 100 V/μs |
CSP1NMF90 | Coaxial Surge Protector, MF-TYPE, Male/Female, 450 V Spark-Over Voltage @ 100 V/μs |
UTB5SP | Universal Transient Barrier, Single Pair, 0-3 VAC, 0-5 VDC Un |
UTB15SP | Universal Transient Barrier, Single Pair, 3-10 VAC, 5-15 VDC Un |
UTB30SP | Universal Transient Barrier, Single Pair, 10-21 VAC, 15-30 VDC Un |
UTB60SP | Universal Transient Barrier, Single Pair, 21-42 VAC, 30-60 VDC Un |
UTB110SP | Universal Transient Barrier, Single Pair, 21-42 VAC, 90-110 VDC Un |
UTBSA | Universal Transient Barrier, Modem/Telephone, 20 kA 8/20 μs Max Discharge Current (Imax), Per Mode |
UTB15DP | Universal Transient Barrier, Dual Pair, 3-10 VAC, 5-15 VDC Un |
UTB30DP | Universal Transient Barrier, Dual Pair, 10-21 VAC, 15-30 VDC Un |
UTB30EX | Universal Transient Barrier, Intrinsic Safe, 10-21 VAC, 15-30 VDC Un |
UTB30DPS | Universal Transient Barrier, Dual Pair Single Power, 24 - 48 VAC; 12 - 60 VDC |
UTB5SPG | Universal Transient Barrier, Single Pair Isolated Ground, 0-3 VAC, 0-5 VDC Un |
UTB15SPG | Universal Transient Barrier, Single Pair Isolated Ground, 3-10 VAC, 5-15 VDC Un |
UTB30SPG | Universal Transient Barrier, Single Pair Isolated Ground, 10-21 VAC, 15-30 VDC Un |
UTB60SPG | Universal Transient Barrier, Single Pair Isolated Ground, 21-42 VAC, 30-60 VDC Un |
UTB110SPG | Universal Transient Barrier, Single Pair Isolated Ground, 100-120 VAC, 60-154 VDC Un |
GROUNDING SYSTEM: | |
CBSC8 | ERICO CU-BOND Round Conductor, 8 mm dia, 100 m, 25 mm² Fusing Capacity Equivalency |
$ 615,880 | Copper-Bonded Ground Rod, Pointed, 5/8" dia, 2.4 m, 254 µm Plating, 3.07 kg |
GEM25A | Ground Enhancement Material, 11.36 kg, Bag with handles (0-450 Bags) |
ECRV102Q4U | Chemical ground electrodes |
ECRV102Q4UB | Chemical ground electrodes |
$ 90 | ERICO CADWELD Welding Material, F20 |
$ 115 | ERICO CADWELD Welding Material, F20 |
$ 150 | ERICO CADWELD Welding Material, F20 |
GRC16Y4 | Cable 70mm2 to Ground Rod 14.2 mold |
GRC16Y5 | Cable 95mm2 to Ground Rod 14.2 mold |
GRC16Y9 | Cable 240mm2 to Ground Rod 14.2 mold |
GTC16Y3 | Cable 50mm2 to Ground Rod 14.2 mold |
GYR16Y4 | Cable 70mm2 to Ground Rod 14.2 mold |
GYR16Y5 | Cable 95mm2 to Ground Rod 14.2 mold |
L160 | Handle Clamp, C, E, Q, R Price Key |
T320 | Flint Ignitor |
Global PLP40 | Thiết bị cắt sét đơn chế độ, 220-240Vac, Dòng cắt sét tối đa 40kA (8/20μs), L-N hoặc N-G , công nghệ MOV, LED |
Global PLP60 | Thiết bị cắt sét đơn chế độ, 220-240Vac, Dòng cắt sét tối đa 60kA (8/20μs), L-N hoặc N-G , công nghệ MOV, LED |
Global PLP80 | Thiết bị cắt sét đơn chế độ, 220-240Vac, Dòng cắt sét tối đa 80kA (8/20μs), L-N hoặc N-G , công nghệ MOV, LED |
Global PLP100 | Thiết bị cắt sét đơn chế độ, 220-240Vac, Dòng cắt sét tối đa 100kA (8/20μs), L-N hoặc N-G , công nghệ MOV, LED |
Global PLP150NG | Thiết bị cắt sét đơn chế độ, Dòng cắt sét tối đa 150kA (8/20μs), N-G, công nghệ GDT |
Global PLP300NG | Thiết bị cắt sét đơn chế độ, Dòng cắt sét tối đa 300kA (8/20μs), N-G, công nghệ GDT |
Global PLP140 | Thiết bị cắt sét 1 pha, 220-240Vac, 40kA/pha và 150kA (N-G), chế độ bảo vệ L-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP160 | Thiết bị cắt sét 1 pha, 220-240Vac, 60kA/pha và 150kA (N-G), chế độ bảo vệ L-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP180 | Thiết bị cắt sét 1 pha, 220-240Vac, 80kA/pha và 150kA (N-G), chế độ bảo vệ L-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP1100 | Thiết bị cắt sét 1 pha, 220-240Vac, 100kA/pha và 150kA (N-G), chế độ bảo vệ L-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP1160 | Thiết bị cắt sét 1 pha, 220-240Vac, 160kA/pha và 300kA (N-G), chế độ bảo vệ L-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP1200 | Thiết bị cắt sét 1 pha, 220-240Vac, 200kA/pha và 300kA (N-G), chế độ bảo vệ L-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP360 | Thiết bị cắt sét 3 pha 60kA/pha và 150kA (N-G), L1-N , L2-N, L3-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP3100 | Thiết bị cắt sét 3 pha 100kA/pha và 150kA (N-G), L1-N , L2-N, L3-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP3160 | Thiết bị cắt sét 3 pha 160kA/pha và 300kA (N-G), L1-N , L2-N, L3-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Global PLP3200 | Thiết bị cắt sét 3 pha 200kA/pha và 300kA (N-G), L1-N , L2-N, L3-N và N-G, công nghệ MOV + GDT, LED hiển thị trạng thái |
Thiết bị cắt sét đường tín hiệu | |
Global PLVLAN-RJ45 | Thiết bị chống sét lan truyền tín hiệu Lan RJ45, khả năng cắt sét 250A, Cat 6 (1Gb/s), vỏ hộp: nhựa |
Global PLVLAN-POE | Thiết bị chống sét lan truyền tín hiệu Lan RJ45/POE, khả năng cắt sét 500A, Cat 6 (1Gb/s) + POE, vỏ hộp: nhựa |
Global PLVHSP-K12 | Thiết bị chống sét lan truyền tín hiệu điện thoại 12V, lắp trên giá Krone |
Global PLVHSP-K230 | Thiết bị chống sét lan truyền tín hiệu điện thoại 230V, lắp trên giá Krone |
Thiết bị cắt sét đường nguồn Global PLP | |
Global PLP120-F60 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 20A, 220-240Vac, dòng cắt sét tối đa 60kA (8/20μs), L-N và N-G, Công nghệ TDS + LC , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP132-F60 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 32A, 220-240Vac, dòng cắt sét tối đa 60kA (8/20μs), L-N và N-G, Công nghệ TDS + LC , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP163-F100 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 63A, 220-240Vac, khả năng cắt sét tối đa: 100kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP163-F200 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 63A, 220-240Vac, khả năng cắt sét tối đa: 200kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP1125-F100 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 125A, 220-240Vac, khả năng cắt sét tối đa: 100kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP1125-F200 | Thiết bị cắt lọc sét 1 pha 125A, 220-240Vac, khả năng cắt sét tối đa: 200kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP363-F100 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha 63A, 220/380 - 240/415 Vac, khả năng cắt sét tối đa: 100kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP363-F200 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha 63A, 220/380 - 240/415 Vac, khả năng cắt sét tối đa: 200kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP3125-F100 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha 125A, 220/380 - 240/415 Vac, khả năng cắt sét tối đa: 100kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Global PLP3125-F200 | Thiết bị cắt lọc sét 3 pha 125A, 220/380 - 240/415 Vac, khả năng cắt sét tối đa: 200kA/pha và 150kA (N-G) (8/20μs), Công nghệ TDS + LC + GDT , LED hiển thị trạng thái |
Khi mua hàng tại /, bạn có thể lựa chọn một trong cách mua hàng sau:
Bước 1: Bạn có thể truy cập vào website và thực hiện các cách đặt hàng đơn giản sau:
✅ Nhập thông tin khi đã biết sản phẩm vào ô tìm kiếm, bạn sẽ có kết quả ngay sau khi hoàn thành.
✅ Hoặc bạn có thể click từng danh mục sản phẩm để tìm kiếm:
Bước 2: Tìm được sản phẩm cần mua
✅ Sau khi tìm được sản phẩm cần mua, bạn tiến hành đặt hàng hoặc nếu muốn mua thêm các sản phẩm khác
bạn hãy thêm sản phẩm vào giỏ hàng và quay trở lại sản phẩm khác để tiến hàng mua thêm.
✅ Sau khi đã chọn được sản phẩm cần mua, bạn bấm vào nút THANH TOÁN và điền đầy đủ thông tin cá nhân bảng thông tin
✅ Sau khi điền đầy đủ thông tin và kiểm tra lại đơn hàng, giá tiền, bạn hãy bấm vào nút HOÀN TẤT ĐƠN HÀNG gửi về cho https://.
Hãy để ý điện thoại của mình, https:// sẽ gọi điện lại để xác nhận đơn hàng và thông tin giao hàng!
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ 0932 633 552 ( zalo/Call)