INTRO ON TOP  Chào mừng bạn đến với website của chúng tôi !

Máy bơm cấp nước tăng áp pentax ý cho nhà ở cao tầng văn phòng khách sạn

Máy bơm cấp nước tăng áp pentax ý cho nhà ở cao tầng văn phòng khách sạn
SKU: 4671
Số lượng

0982424164

Sẽ có tại nhà bạn

Từ 3 đến 5 ngày làm việc

  • Chi tiết sản phẩm Giao hàng toàn quốc
  • Chi tiết sản phẩmĐổi trả sản phẩm
  • Chi tiết sản phẩm THANH TOÁN
    Hỗ trợ nhiều ngân hàng
  • Chi tiết sản phẩm HỖ TRỢ MUA NHANH
    0982 424 164 - 0932 633 552
    từ 7:30 - 17:00 mỗi ngày

     

Đơn vị cung cấp máy bơm Pentax Ý uy tín nhất toàn quốc tại TPHCM

Nếu quý khách đang tìm hiểu một đơn vị uy tín số 1 tại Việt Nam trong lĩnh vực nhập khẩu và cung cấp các dòng sản phẩm máy bơm uy tín và chất lượng trên toàn quốc. Trong đó, Sản phẩm Pentax là dòng máy bơm chính hãng được nhập khẩu từ Italy về Việt Nam.

ATNY tự hào là nhà cung cấp hàng chính hãng của Pentax tại Việt Nam. Chúng tôi hiện đang phân phối toàn bộ các sản phẩm của Pentax tại Việt Nam với chất lượng cam kết tốt nhất, hàng chính hãng , đầy đủ giấy tờ nhập khẩu.CO,CQ KIỂM ĐỊNH PCCC NĂM 2023-2024

Đặc biệt, chúng tôi đang có chính sách khuyến mại, giảm giá và ưu đãi các sản phẩm máy bơm Pentax tới khách hàng, cùng với đó là chiết khấu hấp dẫn cho các đơn vị thi công, dự án, đại lý…Hãy liên hệ ngay với AN TOÀN NHƯ Ý để được hỗ trợ tư vấn và báo giá tốt nhất.

BẢNG BÁO GIÁ BƠM PENTAX Ý NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG

STT Model HP Q (m3/h) H (m) Bảng giá 2024(giá tham khảo)

Báo giá máy bơm Pentax đầu Inox 304 –  1F-3F – 50Hz

1 INOX 80/60(cánh phíp ) 0.8 0.6 – 2.4 48.5 – 7.6 7.730.000
2 INOX100/60(cánh phíp ) 1 0.6 – 3 50 – 21 7.730.000
3 INOX100/62(cánh Inox ) 1 0.6 – 3 50 – 21 8.350.000
4 INOXT100/62(cánh Inox ) 1 0.6 – 3 50 – 21 8.350.000
5 MPXT120/5 (cánh phíp) 1.2 0.6-4.8 51-21 8.530.000

Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz

6 WINNER 100M 1 4.0 – 16 23.2 – 8.7 11,200,000
7 WINNER 100T 1 4.0 – 16 23.2 – 8.7 11,200,000
8 WINNER 150M 1.5 4.0 – 18 27 – 10 12,200,000
9 WINNER 150T 1.5 4.0 – 18 27 – 10 12,200,000
10 WINNER 200M 2 6.0 – 18 28 – 12 14,200,000
11 WINNER 200T 2 6.0 – 18 28 – 12 14,200,000
12 WINNER 300M 3 6.0 – 21 32 – 12 16,800,000
13 WINNER 300T 3 6.0 – 21 32 – 12 12.070.000

Báo giá máy bơm dân dụng Pentax 1F-3F – 50Hz

14 CR 100 1 2,4 – 16,8 20 – 10,5 5.590.000
15 CRT 100 1 2,4 – 16,8 20 – 10,5 5.590.000
16 CP 45 0,5 0.3 – 2.4 30 – 5 3.960.000
17 CP 75 1 0.3 – 3 61 – 18 4.960.000
18 MD100 1 0.3-2.7 53-9 7.080.000
19 MDT100 1 0.3-2.7 53-9 7.080.000
20 CM 50 0,5 1,2 – 5,4 20,5 – 12 4.240.000
21 CM 50/01 0,5 1,2 – 5,4 20,5 – 12 4.720.000
22 CM 75 0.8 1,2 – 5,4 25,8 – 17,5 5.020.000
23 CM75/01 0.8 1,2 – 5,4 25,8 – 17,5 5.620.000
24 CM 100 1 1,2 – 5,4 32,5 – 25 5.100.000
25 CMT 100 1 1,2 – 5,4 32,5 – 25 5.230.000
26 CM 164 1.5 1.2 – 6.6 40.5 – 29.5 9.610.000
27 CMT 164 1.5 1.2 – 6.6 40.5 – 29.5 9.630.000
28 CM 214 2 1.2 – 7.2 45.1 – 33.5 10.130.000
29 CMT 214 2 1.2 – 7.2 45.1 – 33.5 9.690.000
30 CM 314 3 1.2 – 7.8 54.5 – 41.9 15.660.000
31 CMT 314 3 1.2 – 7.8 54.5 – 41.9 12.890.000
32 CMT 550 5.5 3 – 21,1 56,5 – 42,5 21.520.000
33 CAB 150 1,5 1,2 – 5,4 56,5 – 32 11.680.000
34 CAB 200 2 1,2 – 6,6 59.5 – 34 11.730.000
35 CABT 200 2 1,2 – 6,6 59.5 – 34 11.730.000
36 CAB300 3 1,2 – 8,3 61 – 32 13.300.000
37 CABT 300 3 1,2 – 8,4 62 – 32 13.300.000
38 MB 200 2 2,4 – 9,6 42,1 – 26 9.290.000
39 MBT 200 2 2,4 – 9,6 42,1 – 26 9.720.000
40 MB 300 3 2,4 – 12 48,4 – 25 10.010.000
41 MBT 300 3 2,4 – 12 48,4 – 25 10.170.000
42 CAM 75 0.8 0,6 – 2. 4 42 – 24.9 5.160.000
43 CAM 100 1 0,6 – 3,6 47 – 10 5.350.000
44 CAMT 100 1 0,6 – 3,6 47 – 10 5.350.000
45 CAM 150 1,5 1,2 – 7,2 45,7 – 25 9.640.000
46 CAM 200 2 1,2 – 7,2 52,8 – 32,4 10.000.000
47 CAMT 200 2 1,2 – 7,2 52,8 – 32,4 9.970.000
48 PM 45 0,5 0,3 – 2.4 35 – 5 3.850.000
49 PM 45A 0,5 0,3 – 2.4 35 – 5 4.500.000
50 PM 80 1 0,3 – 3 61 – 18 4.720.000
51 PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp) 0.5 0,3 – 2.4 35 – 5 6.340.000

Bảng báo giá máy Bơm lưu lượng Pentax 1F-3F – 50Hz

52 CH 160 1.5 6 – 27 23.9-7.8 11.790.000
53 CHT 160 1.5 6 – 27 23.9-7.8 11.670.000
54 CH 210 2 6 – 27 25.9-10.6 13.676.000
55 CHT 210 2 6 – 27 27.6-12.2 13.320.000
56 CH 310 3 6 – 27 30.5-15.6 19.380.000
57 CHT 310 3 6 – 27 30.5-15.6 17.270.000
58 CHT 400 4 6 – 42 31.8 – 12.3 19.900.000
59 CHT 550 5.5 6 – 42 37 – 19 21.800.000
60 CST 100/2” 1 3 – 21 12.5 – 5.5 6.160.000
61 CS 200/3″ 2 6 – 54 14.2 – 7.8 15.100.000
62 CST 200/3″ 2 6 – 54 14.2 – 7.8 14.270.000
63 CS 300/3″ 3 15 – 60 17.5 – 7.5 20.880.000
64 CST 300/3″ 3 15 – 60 17.5 – 7.5 19.550.000
65 CST 400/3″ 4 15 – 60 21.5 – 13.5 20.300.000
66 CST 550/4″ 5.5 36 – 96 17.3 – 10 22.560.000

Báo giá máy bơm Biến Tần Pentax (EPIC)+S.D

67 CABT 200/00 230 + EPIC+S.D 2 0,6 – 6,6 61 – 34 30.430.000
68 CAMT 100/00 230 + EPIC+S.D 1 0,6 – 3,6 47 – 10 25.460.000
69 INOXT 100/62 230+ EPIC+S.D 1 0.6 – 3 50 – 21 26.740.000
70 CMT 100/00 230 + EPIC+S.D 1 1,2 – 5,4 32,5 – 25,2 28.570.000
71 CMT 164/00 230 + EPIC+S.D 1,5 1,2 – 6,6 39,3 – 29,5 24.970.000
72 CMT214/00 + IPFC114+S.D 2 1.2 – 7.2 45.1 – 33.5 30.180.000
73 U3S-100/5T + EPIC+S.D 1 0.6 – 4.8 53.5 – 17.7 32.500.000
74 U5S-180/6T + EPIC+S.D 1.8 1.8 – 8.4 64.4 – 18.1 35.050.000

Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz

75 U5V – 200/ 7T 2 1.8 – 8.4 73.6 – 12.5 15,680,000
76 U5V – 300/ 10T 3 1.8 – 8.4 103.9 – 21 18,210,000
77 U7V – 350/ 7T 3,5 2,4 – 10,2 83,3 – 32,2 18,950,000
78 U7V-300/6T 3 2,4 – 10,2 71,5 – 26,7 16,730,000
79 U7SV-300/6T (Cánh Inox) 3 2,4 – 10,8 70 – 26 26,660,000
80 U7V-400/8T 4 2,4 – 10,2 96,1 – 43 22,270,000
81 U7SV-400/8T (Cánh Inox) 4 2,4 – 10,8 93.3 – 33 35,140,000
82 U7V-550/10T 5.5 2,4 – 10,2 123,8 – 61 28,690,000
83 U9V-550/10T 5.5 3.6 – 15.6 111 – 20.1 28,530,000
84 U7SV-550/10T (Cánh Inox) 5.5 2,4 – 10,8 120.1 – 55.4 40,600,000
85 U18V-750/8T 7.5 6 – 24 92.6 – 34.3 34,200,000
88 U18V-900/9T 9 6 – 24 103,6 – 38,3 37,630,000
89 U18LG-1000/11T 10 6 – 24 129 – 50,7 50,280,000
90 U18LG-920/10T 9,2 6 – 24 115,6 – 39,1 47,350,000

Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C

91 U3SLG-350/ 14T 3.5 0.6 – 4.8 155.4 – 60 53.860.000
92 U3SLG-380/16T 3.8 0.6 – 4.9 170.2-65.2 54.500.000
93 U3SLG-400/ 18T 4 0.6 – 4.8 196 – 75.4 58.180.000
94 U5SLG-400/14T 4 1,8 – 7,2 151,2 – 79,6 53.350.000
95 U5SLG-450/ 16T 4.5 1.8 – 7.2 172.5 – 92.1 56.700.000
96 U5SLG-550/ 18T 5.5 1.8 – 7.2 194.4 – 102.1 59.560.000
97 U5SLG-600/ 20T 6 1.8 – 7.2 216.2 – 114.3 61.860.000
98 U7SLG-750/12T 7,5 2,4 – 9,6 144,5 – 90 59.610.000
99 U7SLG-800/14T 8 2,4 – 9,6 168,5 – 105 61.510.000
100 U7SLG-900/16T 9 2,4 – 9,6 192,7 – 123,8 66,000,000
101 U7SLG-950/18T 9,5 2,4 – 9,6 216,9 – 135 71,380,000
102 U7SLG-1000/20T 10 2,4 – 9,6 240,9 – 154,5 73,190,000
103 U9SLG-750/12T 7 3,6 – 14,4 133,4 – 42,8 62,190,000
104 U9SLG-800/14T 8 3,6 – 14,4 155,6 – 49,4 66,050,000
105 U9SLG-900/16T 9 3,6 – 14,4 180,9 – 67,7 69,290,000
106 U9SLG-950/18T 9,5 3,6 – 14,4 202,1 – 72,9 74,900,000
107 U9SLG-1000/20T 10 3,6 – 14,4 227,2 – 84,4 77,210,000

Giá Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C

108 U3S – 90/4T 0.9 0.6 – 4.8 42.8 – 13.9 11,190,000
109 U3S – 100/5 1 0.6 – 4.8 53.5 – 17.7 12,670,000
110 U3S – 100/5T 1 0.6 – 4.8 53.5 – 17.7 12,670,000
111 U5S – 120/4 1,2 1,8 – 8,4 42,2 – 10,4 14,200,000
112 U5S – 120/4T 1,2 1,8 – 8,4 42,2 – 10,4 14,200,000
113 U5S – 150/5 1,5 1,8 – 8,4 53,4 – 14 16,150,000
114 U5S – 150/5T 1,5 1,8 – 8,4 53,4 – 14 15,940,000
115 U5S – 180/6T 1.8 1.8-8.4 64.4-18.1 17,180,000
116 U5S – 200/7 2 1,8 – 8,4 75.5 – 21 19,850,000
117 U5S – 200/7T 2 1,8 – 8,4 75.5 – 21 19,680,000
118 U7S – 120/3T 1.2 2.4 – 10.8 33.9 – 10 11,320,000
119 U9S – 150/3T 1.5 3.6 – 14.4 32.5 – 10.7 18,440,000

Bảng giá bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C

120 U3A – 90/4 0.9 0.6 – 4.2 38.3 – 15 8,350,000
121 U3A – 90/4T 0.9 0.6 – 4.2 38.3 – 15 8,350,000
122 U3A – 100/5 1 0.6 – 4.6 48.9 – 15 10,710,000
123 U3A – 100/5T 1 0.6 – 4.6 48.9 – 15 10,710,000
124 U3A – 120/4 1.2 0.6 – 5.4 42.3 – 17 10,380,000
125 U3A – 120/4T 1.2 0.6 – 5.4 42.3 – 17 10,380,000
126 U5A – 120/4 1.2 1.8 – 7 41.3 – 15 10,560,000
127 U5A – 120/4T 1.2 1.8 – 7 41.3 – 15 10,560,000
128 U5A – 150/5 1.5 1.8 – 7.8 53 – 15 13,120,000
129 U5A – 150/5T 1.5 1.8 – 7.8 53 – 15 13,120,000

Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C

132 U3SA – 90/4 0.9 0.6 – 4.6 41 – 13.5 11.650.000
133 U3SA – 90/4T 0.9 0.6 – 4.6 41 – 13.5 11.650.000
134 U3SA – 100/5 1 0.6 – 4.6 52.1 – 16.8 13.380.000
135 U3SA – 100/5T 1 0.6 – 4.6 52.1 – 16.8 13.380.000
138 U5SA – 120/4 1.2 1.8 – 7.8 41 – 13.5 12.790.000
139 U5SA – 120/4T 1.2 1.8 – 7.8 41 – 13.5 12.790.000
140 U5SA – 150/5 1.5 1.8 – 7.8 52.4 – 16.5 17.590.000
141 U5SA – 150/5T 1.5 1.8 – 7.8 52.4 – 16.5 17.590.000

Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang)  3F – 50Hz

144 MSVA 4/7,5 10 6 – 27 111,6 – 49,7 87,170,000
145 MSHA 4/7,5 10 6 – 27 111,6 – 49,7 86,640,000
146 MSVA 5/9.2 12.5 6 – 27 143 – 68.2 113,050,000
147 MSHA 5/9.2 12.5 6 – 27 143 – 68.2 115,910,000
148 MSVA 6/11 15 6 – 24 167,2 – 87.4 119,130,000
149 MSHA 6/11 15 6 – 24 167,2 – 87.4 118,570,000
150 MSVA 8/15 20 6 – 24 227,2 – 118,4 142,110,000
151 MSHA 8/15 20 6 – 24 227,2 – 118,4 141,570,000
152 MSVB 3/11 15 12 – 39 111,6 – 57,8 104,340,000
153 MSHB 3/11 15 12 – 39 111,6 – 57,8 101,740,000
154 MSVB 4/15 20 12 – 39 146,5 – 81,8 120,600,000
155 MSHB 4/15 20 12 – 39 146,5 – 81,8 119,980,000
156 MSVB 5/18,5 25 12 – 39 181 – 102 134,240,000
157 MSHB 5/18,5 25 12 – 39 181 – 102 152,640,000
158 MSVB 6/22 30 12 – 39 214,6 – 120,2 112,870,000
159 MSHB 6/22 30 12 – 39 214,6 – 120,2 152,080,000
160 MSVC 2R1/11 15 24 – 57 76,8 – 40,4 100,730,000
161 MSHC 2R1/11 15 24 – 57 76,8 – 40,4 99,460,000
162 MSVC 3R/15 20 24 – 57 109 – 50,6 127,710,000
163 MSHC 3R/15 20 24 – 57 109 – 50,6 125,930,000
164 MSVC 3/18,5 25 24 – 60 126 – 63,8 134,610,000
165 MSHC 3/18,5 25 24 – 60 126 – 63,8 133,340,000
166 MSVC 4R1/22 30 24 – 60 157.5 – 79.3 156,810,000
167 MSHC 4R1/22 30 24 – 60 157.5 – 79.3 155.570.000
168 MSVD 2/15 20 36 – 90 78 – 38,4 112.060.000
169 MSHD 2/15 20 36 – 90 78 – 38,4 110.790.000
170 MSVD 3R/18,5 25 36 – 90 101,5 – 44,7 137.370.000
171 MSHD 3R/18,5 25 36 – 90 101,5 – 44,7 132.160.000
172 MSVD 3/22 30 36 – 90 116 – 56,1 144.130.000
173 MSHD 3/22 30 36 – 90 116 – 56,1 157.120.000
174 MSVD 4/30 40 36 – 90 152.7 – 73,2 198.000.000
175 MSVD 5/37 50 36 – 90 188 – 90,9 208.930.000
176 MSVC 5/30 40 24 – 60 208,5 – 111,3 207.580.000
177 MSHC 5/30 40 24 – 60 208,5 – 111,3 206.280.000
178 MSVC 6/37 50 24 – 60 252 – 134,8 220.340.000
179 MSHC 6/37 50 24 – 60 252 – 134,8 219.130.000

Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz

180 DP40 G (H05RNF 10m) 0.25 1.2 – 4.8 5.7 – 2.5 5.980.000
181 DP60 G (H05RNF 10m) 0.5 1.2 – 7.2 8.5 – 2.6 6.980.000
182 DP80 G (H07RNF 10m) 1 3 – 12 10.3 – 4 8.360.000
183 DP100 G  (H07RNF 10m) 1.4 3 – 15 13.3 – 4.5 8.590.000

Báo giá máy bơm nước thải Pentax (thân bơm, guồng  và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

184 DX80 G 2″ 1.4 3 – 12 7.4 – 3.5 10.200.000
185 DXT80 2″ 1.4 3 – 12 7.4 – 3.5 10.670.000
186 DX100 G 2″ 1.8 3 – 18 9.8 – 3.5 10.680.000
187 DXT100 2″ 1.8 3 – 18 9.8 – 3.5 10.910.000

Bảng báo giá của máy bơm chìm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

188 DB100G 1.8 6 – 36 9.5 – 2.2 11.420.000
189 DBT100 1.8 6 – 36 9.5 – 2.2 11.910.000
190 DB150G 2.3 6 – 39 11.5 – 3.4 11.810.000
191 DBT150 2.3 6 – 39 11.5 – 3.4 12.090.000

Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz

192 DG80 G 2″ 1.4 3 – 15 8.3 – 3.7 9,590,000
193 DGT80 2″ 1.4 3 – 15 8.3 – 3.7 9,780,000
194 DG100 G 2″ 1.8 3 – 18 10.4 – 5.7 10,070,000
195 DGT100 2″ 1.8 3 – 18 10.4 – 5.7 10,250,000
196 DH100G 1,8 3 – 18 18,4 – 4,4 10,710,000
197 DHT100 1,8 3 – 18 18,4 – 4,4 10,760,000
198 DH 80G 1,3 3 – 15 14,9 – 4,3 10,310,000
199 DHT80 1,3 3 – 15 14,9 – 4,3 10,450,000

Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

200 DMT 160 1.5 6 – 54 15,3 –  3,8 26,220,000
201 DMT 210 2 6 – 54 18.4 – 5.2 26,900,000
202 DMT 310 3 6 – 60 22.2 – 6.4 27,920,000
203 DMT 410 4 6 – 72 24,6 – 8,3 39,170,000
204 DMT 560 5.5 6 – 78 27.5 – 8.9 40,280,000
205 DMT 400 – 4 4 12 – 96 12.7 – 4 42,780,000
206 DMT 750-4 7.5 12 – 180 16.2 – 2.6 60,740,000
207 DMT 1000 10 12 – 144 30.9 – 2.1 61,060,000
208 DCT 160 1,5 6 – 36 17,9 – 3 25,240,000
209 DCT 210 2 6 – 39 22,2 – 4,5 25,910,000
210 DCT 310 3 6 – 42 25,4 – 5,9 26,690,000
211 DCT 410 4 6 – 48 31,6 – 5,9 40,540,000
212 DCT 560 5,5 6 – 51 36,1 – 6,5 41,180,000
213 DCT 750 7,5 12 – 54 42,9 – 13,1 55,100,000
214 DCT 1000 10 12 – 54 49,8 – 19,7 61,390,000

Báo giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

215 DTRT 150 1,5 3 – 18 18,5 – 9,9 27,350,000
216 DTRT 200 2 3 – 18 21,3 – 13,4 27,730,000
217 DTRT 300 3 3 – 18 25,2 – 18,2 28,630,000
218 DTRT 400 4 3 – 18 31,8 – 21,6 44,640,000
219 DTRT 550 5,5 3 – 18 36,9 – 27,6 45,880,000
220 DTRT 750 7,5 3 – 21,6 46,2 – 11 58,950,000
221 DTRT 1000 10 3 – 21,6 52,7 – 15 64,100,000

Báo giá máy bơm công nghiệp Pentax liền trục 3F – 50Hz

222 CBT 600 5.5 1,5 – 13.5 79.1 – 54.5 23,090,000
223 CBT 800 7.5 6 – 30 76,4 – 36 37,200,000
224 CM 32-160C 2 4.5 – 21 24.4 – 14.1 17,730,000
225 CM 32-160B 3 6 – 24 28.5 – 14.8 19,180,000
226 CM 32-160A 4 6 – 27 36.4 – 22.3 21,170,000
227 CM 32-200C 5,5 6 – 27 39,7 – 27,6 22,850,000
228 CM 32-200B 7,5 6 – 30 50.2 – 32.5 30,840,000
229 CM 32-200A 10 6 – 33 59 – 42,5 32,350,000
230 CM 32-250B 15 7,5 – 30 81 – 52.5 45,480,000
231 CM 32-250A 20 7,5 – 30 92,5 – 66 65,610,000
232 CM 40-160B 4 9 – 39 30.1 – 19.1 22,100,000
233 CM 40-160A 5.5 9 – 42 35.6 – 23.5 22,940,000
234 CM 40-200B 7.5 9 – 42 44.9 – 27.9 31,060,000
235 CM 40-200A 10 9 – 42 57.7 – 40.3 32,560,000
236 CM 40-250B 15 9 – 42 71.3 – 55.6 45,570,000
237 CM 40-250A 20 9 – 48 86.3 – 67.9 64,290,000
238 CM 50-125A 5.5 12 – 72 25.2 – 16.2 22,940,000
239 CM 50-160B 7.5 21 – 78 32.1 – 15.2 31,170,000
240 CM 50-160A 10 21 – 78 37.9 – 22.6 32,480,000
241 CM 50-200C 12.5 24 – 72 45.6 – 24.5 41,610,000
242 CM 50-200B 15 24 – 72 51.0 – 32.0 45,820,000
243 CM 50-200A 20 24 – 78 58.3 – 38.8 63,900,000
244 CM 50-250C 20 27 – 78 70.8 – 50.5 64,930,000
245 CM 50-250B 25 27 – 78 78.0 – 58.3 71,610,000
246 CM 50-250A 30 27 – 78 89.5 – 71.7 75,610,000
247 CM 65-125B 7.5 30 – 120 20.4 – 11.1 31,660,000
248 CM 65-125A 10 30 – 132 26.4 – 16.5 32,860,000
249 CM 65-160B 15 42 – 144 34.6 – 21.1 45,000,000
250 CM 65-160A 20 42 – 144 40.6 – 29.8 65,100,000
251 CM 65-200C 20 54 – 132 46.3 – 28 65,710,000
252 CM 65-200B 25 54 – 144 52.6 – 31.3 72,790,000
253 CM 65-200A 30 54 – 144 61 – 41.7 75,000,000
254 CM 65-250B 40 54 – 144 79.5 – 48.5 136,980,000
255 CM 65-250A 50 54 – 156 89.5 – 54.0 146,050,000
256 CM 80-160D 15 66 – 180 26.4 – 15.1 46,300,000
257 CM 80-160C 20 66 – 195 30.7- 17.2 63,740,000
258 CM 80-160B 25 66 – 210 35 – 21 72,270,000
259 CM 80-160A 30 66 – 225 39.8 – 23.5 76,080,000
260 CM 80-200A 50 96 – 225 50.6 – 38.6 147,230,000
261 CM 80-200B 40 96 – 240 59.6 – 46.1 137,620,000
262 CM 100 – 160B 40 96 – 330 41,1 – 25,1 143,450,000
263 CM 100 – 160A 50 96 – 330 45,1 – 31 151,890,000

Bảng giá bơm Pentax CMS

222 CMS32B/1,5m 2 6 – 30 23.6 – 13.5 20.080.000
223 CMS32B/2,2 m 3 6 – 30 28.9 – 16.4 20.800.000
224 CMS32C/4m 5,5 6 – 27 46.6 – 37.7 31.930.000
225 CMS40A/1,5m 2 9 – 33 16.2 – 10.2 20.530.000
226 CMS40A/2,2m 3 9 – 39 21.6 – 13.4 21.210.000
227 CMS40B/4m 5,5 12 – 45 34.8 – 17 30.630.000
228 CMS50A/4m 5,5 18 – 66 25.8 – 16.4 31.660.000
229 CMS32B/1,5 2 6 – 30 23.6 – 13.5 19.240.000
230 CMS32B/2,2 3 6 – 30 28.9 – 16.4 20.010.000
231 CMS32C/3 4 6 – 30 34.8 – 24.3 23.990.000
232 CMS32C/4 5,5 6 – 27 46.6 – 37.7 26.660.000
233 CMS32C/5,5 7,5 6 – 27 58 – 48.3 32.390.000
234 CMS40A/1,5 2 9 – 33 16.2 – 10.2 19.200.000
235 CMS40A/2,2 3 9 – 39 21.6 – 13.4 20.440.000
236 CMS40A/3 4 12 – 45 26.9 – 10.3 22.090.000
237 CMS40B/4 5,5 12 – 45 34.8 – 17 25.170.000
238 CMS40C/5,5 7,5 12 – 54 42.6 – 21 34.380.000
239 CMS40C/7,5 10 12 – 60 52.4 – 24.5 37.780.000
240 CMS40C/11 15 12 – 66 65.9 – 43.8 52.170.000
241 CMS50A/3 4 18 – 60 22.1 – 10.7 22.740.000
242 CMS50A/4 5,5 18 – 66 25.8 – 16.4 26.210.000
243 CMS50B/5,5 7,5 18 -72 34.6 – 22.7 34.110.000
244 CMS50C/7,5 10 18 – 78 39.8 – 27.9 34.570.000
245 CMS50C/11 15 18 – 78 55.4 – 41.9 53.210.000
246 CMS50C/15 20 18 – 72 63.1 – 53.4 77.770.000
247 CMS50C/18,5 25 18 – 72 69.1 – 63.1 86.870.000
248 CMS65A/5,5 7,5 36 – 126 19.7 – 10.4 36.690.000
249 CMS65A/7,5 10 36 – 132 24.2 – 15 38.330.000
250 CMS65B/11 15 36 – 126 34 – 25.6 54.040.000
251 CMS65B/15 20 36 – 126 41.3 – 35.8 78.670.000
252 CMS65C/18,5 25 36 – 126 49 – 42.5 88.410.000
253 CMS65C/22 30 36 – 138 56.5 – 48.7 94.310.000
254 CMS80B/11 15 54 – 204 27.8 – 11.8 56.230.000
255 CMS80B/15 20 54 – 204 32.8 – 17.8 80.700.000
256 CMS80B/18,5 25 54 – 216 38.7 – 23.3 89.850.000
257 CMS80C/22 30 54 – 192 42.4 – 29 96.250.000

Giá bơm chìm giếng khoan Pentax 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz

264 4L 7/ 6 1,0 2.4-9.6 36-15 13,880,000
265 4L 7/ 9 1,5 2.4-9.6 54-23 14,160,000
266 4L 7/12 2,0 2.4-9.6 71-29 16,700,000
267 4L 7/17 3,0 2.4-9.6 102-43 21,750,000
268 4L 7/23 4.0 2.4-9.6 138-58 25,830,000
269 4L 9/9 2,0 4.8-12 56-23 15,700,000
270 4L 9/13 3.0 4.8-12 81-33 20,630,000
271 4L 9/17 4,0 4.8-12 107-43 23,560,000
272 4L 16/9 3,0 19-24 45-17 24,930,000
273 4L 16/13 4.0 19-24 65-24 32,670,000
274 4L 16/17 5,5 19-24 85-31 39,500,000
275 4L 16/ 23 7.5 19-24 115-43 52,760,000
276 4L 16/ 32 10,0 19-24 160-59 63,450,000
277 6L 17/ 13 15 9 – 27 202-60 67,500,000
278 6L 17/ 18 20 9 – 27 280-83 85,760,000
279 6L 23/ 7 7,5 12 – 36 82-20 55,330,000
280 6L 23/ 9 10,0 12 – 36 105-26 57,980,000
281 6L 35/ 4 7.5 18 – 48 53-17 54,520,000
282 6L 35/ 5 10 18 – 48 67-22 55,950,000
283 6L 35/ 8 15,0 18 – 48 106-35 69,750,000
284 6L 35/10 20,0 18 – 48 133-43 81,600,000
285 6L 43/09 15 24 – 54 88-45 71,610,000
286 6L 43/12 20 24 – 54 117-60 85,760,000
287 6L 43/18 30 24 – 54 176-90 117,500,000

Báo giá đầu bơm rời trục Pentax CA

297 CA32-160       18,390,000
298 CA32-200       19,510,000
299 CA32-250       25,120,000
300 CA40-125       18,700,000
301 CA40-160       19,170,000
302 CA40-200       19,610,000
303 CA40-250       21,870,000
304 CA50-125       19,890,000
305 CA50-160       20,330,000
306 CA 50-200       20,790,000
307 CA 50-250       23,520,000
308 CA 50-315N       62,520,000
309 4CA50-315       61,180,000
310 CA65-200       22,360,000
311 CA 65-250       39,800,000
312 CA 65-315N       61,180,000
313 CA 80-200       40,290,000
314 CA 80-250       61,450,000
315 4CA80-315       61,220,000
316 CA 80-315N       65,360,000
317 CA 100 – 200       54,890,000
318 CA 100 – 250       65,340,000
319 4CA 100 – 315       76,090,000
320 4CA 100 – 400       121,000,000
321 4CA 125 – 250       93,700,000
322 4CA 125 – 315       118,640,000
323 4CA 125 – 400       125,620,000
324 4CA 150 – 315       120,420,000
325 4CA 150 – 400       125,980,000
326 4CA 200-315       295,380,000
327 4CA 200-400       307,880,000
328 4CA 250-315       314,140,000
329 4CA 250-400       327,310,000

Giao hàng miễn phí trong Thành Phố Hồ Chí Minh. Đối với các tỉnh thành và thành phố khác chúng tôi sẽ có phương án vận chuyển kinh tế nhất, chi phí hợp lý nhất dành cho quý khách hàng.

CÔNG TY TNHH TM DV AN TOÀN NHƯ Ý

Văn Phòng Giao Dịch:50/27 Gò Dầu, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM

Tel: 028.6269.3356 - 028.6267.1736 - Mobile: zalo 0982 424 164 - zalo 0932 633 552 HIẾU

      www.maybomchuachay24h.com   -   www.thegioiantoan.vn

Email : nhuy.pccc@yahoo.com - nhuy.pccc@gmail.com

đánh giá / Nhận xét
Đánh giá của bạn:  
*
*
*
*
 Captcha

Khi mua hàng tại /, bạn có thể lựa chọn một trong cách mua hàng sau:

Bước 1: Bạn có thể truy cập vào website và thực hiện các cách đặt hàng đơn giản sau:

✅ Nhập thông tin khi đã biết sản phẩm vào ô tìm kiếm, bạn sẽ có kết quả ngay sau khi hoàn thành.

✅ Hoặc bạn có thể click từng danh mục sản phẩm để tìm kiếm:

Bước 2: Tìm được sản phẩm cần mua

✅ Sau khi tìm được sản phẩm cần mua, bạn tiến hành đặt hàng hoặc nếu muốn mua thêm các sản phẩm khác
bạn hãy thêm sản phẩm vào giỏ hàng và quay trở lại sản phẩm khác để tiến hàng mua thêm.

✅ Sau khi đã chọn được sản phẩm cần mua, bạn bấm vào nút THANH TOÁN và điền đầy đủ thông tin cá nhân bảng thông tin
✅ Sau khi điền đầy đủ thông tin và kiểm tra lại đơn hàng, giá tiền, bạn hãy bấm vào nút HOÀN TẤT ĐƠN HÀNG gửi về cho https://.

Hãy để ý điện thoại của mình, https:// sẽ gọi điện lại để xác nhận đơn hàng và thông tin giao hàng!

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ 0932 633 552 ( zalo/Call)

Chia sẻ:

Thông tin công ty

CÔNG TY TNHH TM & DV AN TOÀN NHƯ Ý

 Địa chỉ:  50/27 Đường Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP.HCM
 Điện thoại: (028) 62.69.33.56 -  (028) 62 67 17 36 - (028) 62 67 17 35

MST: 0309918324

Hotline: 0982 424 164 - 0932 633 552 (Mr Hiếu)

Liên hệ báo giá: MR Cảnh 0905115442 - MS Huệ Giám Đốc: 0909324884
 Email: nhuy.pccc@gmail.com  -  nhuy.pccc@yahoo.com 
 Website: www.maybomchuachay24h.com

© Bản quyền thuộc về Công Ty An Toàn Như Ý

Thiết kế và phát triển bởi Webso.vn