Từ 3 đến 5 ngày làm việc
Giao hàng toàn quốc
Đổi trả sản phẩm
-
THANH TOÁN
Hỗ trợ nhiều ngân hàng -
HỖ TRỢ MUA NHANH
0982 424 164 - 0932 633 552
từ 7:30 - 17:00 mỗi ngày
CUNG CẤP PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CHỮA CHÁY COMBAT-SINGAPOR,BÌNH CHỮA CHÁY COMBAT,CUỘN VÒI CHỮA CHÁY COMBAT,LĂNG PHUN CHỮA CHÁY COMBAT,VAN GÓC CHỮA CHÁY COMBAT,TRỤ CHỮA CHÁY COMBAT,HỌNG TIẾP NƯỚC COMBAT...
Bình Chữa Cháy Xách Tay / Portable Fire Extinguisher | ||
1 |
Bình chữa cháy xách tay CO2 loại 2KG tiêu chuẩn LPCB, MED 2.0 kg CO2 SP Fire Ext c/w LPCB & MED |
C-2CSEC |
2 |
Bình chữa cháy xách tay CO2 loại 5KG tiêu chuẩn LPCB, MED 5.0 kg CO2 SP Fire Ext c/w LPCB & MED |
C-5CSEC |
3 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 1KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 1.0 kg ABC Fire Ext c/w LPCB,MED,CE |
C-1ASE |
4 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 2KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 2.0 kg ABC Fire Ext c/w LPCB, MED, CE |
C-2ASE |
5 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 3KG tiêu chuẩn LPCB 3.0 kg ABC Fire Ext c/w LPCB |
C-3ASE |
6 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 4KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 4.0 kg ABCFire Ext c/w LPCB, MED, CE |
C-4ASE |
7 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 6KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 6.0 kg ABC Fire Ext c/w LPCB,MED,CE |
C-6ASE |
8 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 9KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 9.0 kg ABC Fire Ext c/w LPCB,MED,CE |
C-9ASE |
9 |
Bình chữa cháy tự động ABC loại 6KG 6.0 kg ABC SP Automatic Fire Ext Red |
C-12ABC(A) |
10 |
Bình chữa cháy tự động ABC loại 10KG 10.0 kg ABC SP Automatic Fire Ext Red |
C-20ABC(A) |
11 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 6KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 6.0KG ABC CARTRIDGE FIRE EXT RED, C/W LPCB,MED,CE |
C-6ACE |
12 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 9KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 9.0KG ABC CARTRIDGE FIRE EXT RED C/W LPCB, MED,CE |
C-9ACE |
13 |
Bình chữa cháy xách tay ABC loại 12KG tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 12.0KG ABC CARTRIDGE FIRE EXT RED, C/W LPCB, MED, CE |
C-12ACE |
14 |
Bình chữa cháy xách tay MONNEX loại 9KG tiêu chuẩn LPCB, CE (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 9.0KG MONNEX CARTRIDGE FIRE EXT RED, C/W LPCB,CE |
C-9MCE |
15 |
Bình chữa cháy xách tay MONNEX loại 11KG tiêu chuẩn LPCB (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 11.0KG MONNEX CARTRIDGE FIRE EXT RED C/W LPCB |
C-11MCE |
16 |
Bình chữa cháy xách tay MONNEX loại 9KG tiêu chuẩn LPCB, CE (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 9.0KG MONNEX POWDER SP FIRE EXT RED C/W LPCB,CE |
C-9MSE |
17 |
Bình chữa cháy xách tay PURPLE K loại 9KG (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 9.0KG PURPLE K CARTRIDGE FIRE EXT RED |
C-9PKCE |
18 |
Bình chữa cháy xách tay PURPLE K loại 9KG tiêu chuẩn LPCB, CE (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 9.0KG PURPLE-K SP FIRE EXT RED C/W LPCB,CE |
C-9PKSE |
19 |
Bình chữa cháy xách tay Foam loại 9 lít tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 9.0LTR SC-1 FOAM CARTRIDGE FIRE EXT RED C/W LPCB,MED,CE |
C-9FCE |
20 |
Bình chữa cháy xách tay Foam AFFF loại 6 lít tiêu chuẩn LPCB 6.0 LTR AFFF FOAM FIRE EXT C/W LPCB |
C-6FSE |
21 |
Bình chữa cháy xách tay Foam AFFF loại 9 lít tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 9.0 LTR AFFF FOAM FIRE EXT C/W LPCB,MED,CE |
C-9FSE |
22 |
Bình chữa cháy xách tay Wet Chemical loại 6 lít (chuyên dùng chữa cháy cho nhà bếp) 6.0LTR WET CHEMICAL SP FIRE EXT RED |
C-6KSE |
23 |
Bình chữa cháy xách tay Nước + Phụ gia loại 9 lít tiêu chuẩn LPCB, MED, CE (chuyên dùng chữa đám cháy loại A) 9.0LTR WATER W/ ADDITIVE CARTRIDGE FIRE EXT RED C/W LPCB,MED,CE |
C-9WCEA |
24 |
Bình chữa cháy xách tay Nước loại 9 lít tiêu chuẫn LPCB, CE 9.0 LTR WATER FIRE EXT C/W LPCB,CE |
C-9WSE |
25 |
Bình chữa cháy xách tay Nước + Phụ gia loại 9 lít tiêu chuẩn LPCB, MED, CE 9.0LTR WATER ADDITIVE SP FIRE EXT RED C/W LPCB, MED, CE |
C-9WSEA |
26 |
Bình chữa cháy xách tay PURPLE K loại 9KG (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 12.0KG PURPLE K CARTRIDGE FIRE EXT RED |
C-12PKCE |
27 |
Bình chữa cháy tự động ABC loại 12KG kích hoạt bằng đầu phun sprinkler 68 độ C COMBAT, C-24ABC(A) 12KG ABC AUTOMATIC FIRE EXTINGUISHER, SPINKLER (68DEG) |
C-24ABC(A) |
28 |
Bình chữa cháy tự động ABC loại 12KG kích hoạt bằng đầu phun sprinkler 93 độ C COMBAT, C-24ABC(A) 12KG ABC AUTOMATIC FIRE EXTINGUISHER, SPINKLER (93DEG) |
C-24ABC(A) |
29 |
Bình chữa cháy tự động ABC loại 12KG kích hoạt bằng đầu phun sprinkler 79 độ C COMBAT, C-24ABC(A) 12KG ABC AUTOMATIC FIRE EXTINGUISHER, SPINKLER (79DEG) |
|
30 |
Bình chữa cháy xách tay CO2 loại 6.8KG COMBAT C-6C 6.8KG CO2 SP FIRE EXT RED C/W 600MM HOSE & HORN CARTON BOX |
C-6C |
31 |
Bình chữa cháy xách tay CO2 loại 6.8KG COMBAT C-68C 6.8KG CO2 SP FIRE EXT RED, 600MM HOSE & HORN, CARTON BOX |
C-68C |
Bình Chữa Cháy Xe Đẩy / Mobile Fire Extinguisher | ||
1 |
Bình chữa cháy xe đẩy ABC loại 50KG tiêu chuẩn LPCB, MED 50.0 kg ABC Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-50ATC |
2 |
Bình chữa cháy xe đẩy ABC loại 75KG tiêu chuẩn LPCB 75.0 kg ABC Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB Approval |
C-75ATC |
3 |
Bình chữa cháy xe đẩy ABC loại 100KG tiêu chuẩn LPCB, MED 100.0 kg ABC Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-100ATC |
4 |
Bình chữa cháy xe đẩy ABC loại 150KG tiêu chuẩn LPCB, MED 150 kg ABC Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-150ATC |
5 |
Bình chữa cháy xe đẩy ABC loại 25KG tiêu chuẩn LPCB, MED 25.0 kg ABC SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-25ATP |
6 |
Bình chữa cháy xe đẩy ABC loại 50KG tiêu chuẩn LPCB, MED 50.0 kg ABC SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-50ATP |
7 |
Bình chữa cháy xe đẩy MONNEX loại 25KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 25.0 kg Monnex Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-25MTC |
8 |
Bình chữa cháy xe đẩy MONNEX loại 50KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 50.0 kg Monnex Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-50MTC |
9 |
Bình chữa cháy xe đẩy MONNEX loại 100KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 100.0 kg Monnex Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-100MTC |
10 |
Bình chữa cháy xe đẩy PURPLE K loại 50KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 50.0 kg Purple K Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-50PTC |
11 |
Bình chữa cháy xe đẩy PURPLE K loại 75KG tiêu chuẩn LPCB (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 75.0 kg Purple K Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB Approval |
C-75PTC |
12 |
Bình chữa cháy xe đẩy PURPLE K loại 100KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 100.0 kg Purple K Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-100PTC |
13 |
Bình chữa cháy xe đẩy PURPLE K loại 150KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 150 kg Purple K Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-150PTC |
14 |
Bình chữa cháy xe đẩy PURPLE K loại 25KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 25.0 kg Purple K SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-25PTP |
15 |
Bình chữa cháy xe đẩy PURPLE K loại 50KG tiêu chuẩn LPCB, MED (chuyên dùng cho các đám cháy điện có điện thế lên đến 1.000V) 50.0 kg Purple K SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-50PTP |
16 |
Bình chữa cháy xe đẩy FOAM loại 50 lít tiêu chuẩn LPCB, MED 50.0 LTR Foam Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-50FTC |
17 |
Bình chữa cháy xe đẩy FOAM loại 100 lít tiêu chuẩn LPCB, MED 100 LTR Foam Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-100FTC |
18 |
Bình chữa cháy xe đẩy FOAM loại 135 lít tiêu chuẩn LPCB, MED 135.0 LTR Foam Cartridge Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-135FTC |
19 |
Bình chữa cháy xe đẩy FOAM loại 25 lít tiêu chuẩn LPCB, MED 25.0 LTR Foam SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-25FTP |
20 |
Bình chữa cháy xe đẩy FOAM loại 50 lít tiêu chuẩn LPCB, MED 50.0 LTR Foam SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-50FTP |
21 |
Bình chữa cháy xe đẩy FOAM loại 20 lít tiêu chuẩn LPCB, MED 20.0 kg CO2 SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-20C |
22 |
Bình chữa cháy xe đẩy CO2 loại 30KG tiêu chuẩn LPCB, MED 30.0 kg CO2 SP Trolley Fire Ext with LPCB & MED Approval |
C-30C |
23 |
Bình chữa cháy xe đẩy ACB loại 35KG kèm vòi 6m và súng phun có thể điều khiển 35kg ABC Stored Pressure Trolley Fire Extinguisher, Red Colour c/w 6m Hose & Controllable Discharge Powder Gun, BS EN1866-1:2007 |
C-35ATP |
Cuộn Vòi Chữa Cháy Kèm Lăng Phun / Fire Hose Reel | ||
1 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Manual Swing HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Chrome Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, LPCB, MED Approval |
HR-1SW |
2 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m SS Manual Swing HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Chrome Jet Nozzle, 3 Nos SS316 Hose Clip, 1" Outlet S-Bend ( SS 316 ), LPCB, MED Approval |
HR-1SWS |
3 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Slim Manual Swing HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Chrome Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, LPCB, MED Approval |
HR-1SSW |
4 |
Cuộn vòi 3/4" x 30m kèm lăng phun 19mm ¾” x 30m Manual Swing HR c/w 19mm Brass Chrome Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip |
HR-3/4SW |
5 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Manual Swing Slim HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, Inlet 1m Hose & 2 Nos Hose Adaptor, LPCB, MED Approval |
HR-1MS |
6 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Manual Fixed Slim HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Chrome Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, LPCB, MED Approval |
HR-1MF |
7 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Manual Fixed Super Slim HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, Inlet 1m Hose & 2 Nos Hose Adaptor, LPCB, MED Approval |
HR-1MSF |
8 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Automatic Fixed Super Slim HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Jet Nozzle, 5 Nos Hose EG Clip, Inlet 1m Hose & 2 Nos Hose Adaptor, LPCB, MED Approval |
HR-1ASF |
9 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Automatic Swing HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Chrome Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, LPCB, MED Approval |
AHR-1SW |
10 |
Cuộn vòi 3/4" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED ¾” x 30m Automatic Swing HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Jet Nozzle, 5 Nos Hose EG Clip, Inlet 1m Hose & 2 Nos Hose Adaptor, LPCB, MED Approval |
HR-19AS |
11 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Automatic Swing Slim HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Chrome Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, LPCB, MED Approval |
HR-1AS |
12 |
Cuộn vòi 1" x 30m kèm lăng phun 25mm, tiêu chuẩn LPCB, MED 1” x 30m Automatic Fixed Slim HR c/w EN694 Hose, 25mm Brass Jet Nozzle, 3 Nos Hose EG Clip, Inlet 1m Hose & 2 Nos Hose Adaptor, LPCB, MED Approval |
HR-1AF |
Vòi Chữa Cháy / Fire Hose | ||
1 |
Cuộn vòi chữa cháy 2" x 30m đầu nối TCVN 2" X 30m Canvas Layflat Fire Hose White 2" TCVN Connection |
C-50FHV |
2 |
Cuộn vòi chữa cháy 2" x 20m đầu nối TCVN 2" X 20m Canvas Layflat Fire Hose White 2" TCVN Connection |
C-50FHV |
3 |
Cuộn vòi chữa cháy 2-1/2" x 30m đầu nối TCVN 2-1/2" X 30m Canvas Layflat Fire Hose White 2-1/2" TCVN Connection |
C-65FHV |
4 |
Cuộn vòi chữa cháy 2-1/2" x 20m đầu nối TCVN 2-1/2" X 20m Canvas Layflat Fire Hose White 2-1/2" TCVN Connection |
C-65FHV |
5 |
Cuộn vòi chữa cháy 2-1/2" x 30m, đầu nối ngõ vào 2-1/2", đầu nối ngõ ra 2-1/2", áp suất làm việc 10 Bar 2 1/2" x 30m Canvas Layflat Fire Hose White 2- 1/2" Inst. Male Inlet 2-1/2" Inst. Female Outlet - WP 10 bar |
25CFH |
6 |
Cuộn vòi chữa cháy cao su T3 2-1/2" x 30m, đầu nối ngõ vào 2-1/2", đầu nối ngõ ra 2-1/2" 2 1/2" x 30m Rubber T3 Layflat Fire Hose Red Colour 2- 1/2" Inst. Male Inlet 2- 1/2" Inst. Female Outlet |
T3 |
7 |
Cuộn vòi chữa cháy cao su T3 2" x 30m, đầu nối ngõ vào và ngõ ra 50mm TCVN, áp suất làm việc 17 Bar 2" x 30m Rubber T3 Layflat Fire Hose Red Colour c/w Inlet 50mm TCVN , outlet TCVN coupling, WP 17 Bar |
|
8 |
Cuộn vòi chữa cháy cao su T3 2" x 20m, đầu nối ngõ vào và ngõ ra 50mm TCVN, áp suất làm việc 17 Bar 2" x 20m Rubber T3 Layflat Fire Hose Red Colour c/w Inlet 50mm TCVN , outlet TCVN coupling, WP 17 Bar |
|
9 |
Cuộn vòi chữa cháy cao su T3 2-1/2" x 30m, đầu nối ngõ vào và ngõ ra 2-1/2" TCVN 2 1/2" x 30m Rubber T3 Layflat Fire Hose Red Colour c/w 2.1/2" AL.Alloy TCVN Coupling |
T3 |
Trụ Cấp Nước Chữa Cháy / Pillar Hydrant | ||
1 |
Trụ cấp nước chữa cháy 2 ngõ ra 2-1/2" có van điều khiển, ngõ vào 100mm PN16 2 Way Cast Iron Controllable Pillar Hydrant Red 100mm PN16 Inlet, 2-1/2" Inst. Outlet |
PH-100C |
2 |
Trụ cấp nước chữa cháy 2 ngõ ra 2-1/2" TCVN có van điều khiển, ngõ vào 100mm PN16 2 Way Cast Iron Controllable Pillar Hydrant Red 100mm PN16 Inlet, 2-1/2" Inst. Outlet 2-1/2" TCVN Connection |
PH-100CV |
3 |
Trụ cấp nước chữa cháy 2 ngõ ra 2-1/2" TCVN không có van điều khiển, ngõ vào 100mm PN16 2 Way Cast Iron Non-Controllable Pillar Hydrant Red 100mm PN16 Inlet 2-1/2" TCVN Outlet |
PH 100V |
Van Góc / Landing Valve | ||
1 |
Van góc 2" khớp nối TCVN 2" Right Angle Valve, O/C, 2" BSPT, 2" TCVN Coupling, c/w Plastic Cap & GI Chain, 140mm CI hand Wheel |
LV-RA20V |
2 |
Van góc 2-1/2" khớp nối TCVN 2-1/2" Right Angle Valve, O/C, 2-1/2" BSPT, 2-1/2" TCVN Coupling c/w Plastic Cap & GI Chain, 140mm CI hand Wheel |
LV-RA25V |
3 |
Van góc 2-1/2" khớp nối nhanh BS336, tiêu chuẩn LPCB 2-1/2" Right Angle Valve, O/C, 2-1/2" BSPT Male, 2-1/2" BS336 c/w Plastic Cap & GI Chain, 100mm CI Hand Wheel,Carton Box, (MODEL NO CAST ON BODY),LPCB Approval |
LV-RA25 |
4 |
Van góc 2-1/2" khớp nối TCVN Oblique, O/C, 2-1/2" BSPT, 2-1/2" TCVN Connection c/w Plastic Cap & SS Chain, 140mm CI Hand Wheel & Carton Box |
LV-DR25V |
5 |
Van góc 2-1/2", ngõ vào 2-1/2" PN16, 2 ngõ ra 2-12/" khớp nối TCVN COMBAT, LV-OF25V, 2 1/2", Oblique, O/C, 2 1/2" PN16, 2-1/2" TCVN Coupling, C/W Red Color, C/W Plastic Cap & Chain, C/W SS304 S-Hook & Chain, Inlet: 2-1/2" PN16, Material: LG2, Outlet: 2-1/2" TCVN Coupling, Material: Aluminium Alloy, |
LV-OF25V |
6 |
Van góc 2" khớp nối TCVN Oblique, O/C, 2" BSPT, 2" TCVN Connection c/w Plastic Cap & GI Chain, Hand Wheel & Carton Box |
LV-DR20V |
7 |
Van góc hướng ngang ngõ vào 2,5" BSPT, ngõ ra 2,5" khớp nối TCVN Horizontal 2.5in BSPT (M) Inlet, 2.5in TCVN Coupling |
LV-HS25V |
8 |
Van góc hướng ngang ngõ vào 2,5" ANSI #150 FF, ngõ ra 2,5" khớp nối TCVN Horizontal, O/C, 2-1/2" ANSI #150 FF, 2-1/2" TVCN Connection,Plastic Cap & SS Chain, 100mm CI Hand Wheel |
LV-HF25V |
8 |
Van góc ngõ vào 2" BSPT, ngõ ra 1-1/2" NPT Right Angle, O/C, 2" BSPT Male, 1-1/2" NPT Female |
LV-RA20AF |
Van Điều Áp / Pressure Reducing Valve | ||
9 |
Van giảm áp ngõ vào 1-1/2" ANSI #150 FF, ngõ ra 2-1/2" khớp nối TCVN Bib Nose PRV, 2-1/2" ANSI #150 FF, 2-1/2" TCVN Connection c/w Plastic Cap & GI Chain, 140MM CI Hand Wheel |
DH6V - FLANGE |
10 |
Van giảm áp ngõ vào 1-1/2" BSPT, ngõ ra 2-1/2" khớp nối TCVN Bib Nose PRV, 2-1/2" BSPT, 2-1/2" TCVN Connection c/w Plastic Cap & GI Chain, 100MM CI Hand Wheel |
DH6V-SCREW |
11 |
Van giảm áp ngõ vào 2" BSPT, ngõ ra 1-1/2" NPT Bib Nose, PRV, 2" BSPT Male, 1-1/2" NPT Male |
DH6 |
Họng Tiếp Nước / Breeching Inlet | ||
12 |
Họng tiếp nước 2 ngõ vào 2-1/2" TCVN, ngõ ra mặt bích 100mm PN16 2 Way Cast Iron Breeching Inlet Red c/w 2-1/2" TCVN Inlet, Outlet 100mm PN16 Flange **Will change to ductile iron once stock for cast iron finished** |
DR-095V |
13 |
Họng tiếp nước 2 ngõ vào 2-1/2" khớp nối nhanh, ngõ ra mặt bích 100mm PN16, tiêu chuẩn LPCB 2 Way Ductile Iron Breeching Inlet Red 2- 1/2" Inst. Male Inlet 100mm PN 16 Outlet c/w LPCB Approval |
DR-095 |
14 |
Họng tiếp nước 4 ngõ vào 2-1/2" khớp nối TCVN, ngõ ra mặt bích 150mm PN16 4 Way Ductile Iron Breeching Inlet Red 2-1/2" TCVN Inlet, 150mm PN16 Flange Outlet |
WR-115V |
15 |
Họng tiếp nước 4 ngõ vào 2-1/2" khớp nối TCVN, ngõ ra mặt bích 150mm ANSI 4 Way Ductile Iron Breeching Inlet Red 2-1/2" TCVN Inlet, 150mm ANSI 150# FF Outlet |
WR-115V |
16 |
Họng tiếp nước 4 ngõ vào 2-1/2" khớp nối nhanh, ngõ ra mặt bích 150mm PN16 4 Way Ductile Iron Breeching Inlet Red 2- 1/2" Inst. Male Inlet 150mm PN16 Outlet |
WR-115 |
Van Xả Áp / Air Release Valve | ||
17 |
Van xả áp 1" 1" Air Release Valve c/w COMBAT Printing |
|
Lăng Phun / Nozzle | ||
18 |
Lăng phun bằng đồng sử dụng cho cuộn vòi HR-1SW Jet Nozzle (Brass) for HR-1SW |
|
19 |
Lăng phun 2" bằng nhôm khớp nối TCVN 2" Jet Nozzle W/O Handle,,Material: Aluminum Alloy, c/w TCVN Connection |
C-JN50V |
20 |
Lăng phun 2,5" bằng nhôm khớp nối TCVN Jet Nozzle - 2.5" Aluminium Jet Nozzle c/w TCVN Connection w/o handle |
C-JN65V |
21 |
Lăng phun 2,5" bằng nhôm Jet Nozzle - 2.5" Aluminium Jet Nozzle |
C-AJN65V |
22 |
Lăng phun 2 chế độ Jet/Spray khớp nối nhanh 1/2" Jet/Spray Nozzle c/w 1/2" Male Instantaneous Adaptor |
C18S |
22 |
Lăng phun 2 chế độ Jet/Spray 1" 1" Jet Spray Nozzle (LG2) |
|
23 |
Lăng phun 2 chế độ Jet/Spray 1-1/2" khớp nối TCVN 1-1/2" Brass Jet Spray Nozzle with TCVN Connection |
|
24 |
Lăng phun 2 chế độ Jet/Spray 2-1/2" khớp nối TCVN 2-1/2" Brass Jet Spray Nozzle with TCVN Connection |
C-18S |
25 |
Lăng phun 2 chế độ Jet/Spray 2" khớp nối TCVN 2" Brass Jet Spray Nozzle with TCVN Connection |
C-18S |
Giá Đỡ Cuộn Vòi Hose Rack | ||
25 |
Giá đỡ cho cuộn vòi 1-1/2" x 30m, kèm van góc 1-1/2" x 30m Hose Rack Assembly c/w Right Angle Valve |
|
26 |
Giá đỡ cho cuộn vòi 2" x 30m, kèm van góc 2" x 30m Hose Rack Assembly c/w Right Angle Valve |
|
27 |
Giá đỡ cho cuộn vòi 2-1/2" x 30m, kèm van góc 2-1/2" x 30m Hose Rack Assembly c/w Right Angle Valve |
|
* Lưu ý: | ||
Với phương châm hoạt động "Uy tín - chất lượng - giá cả hợp lý" công ty chúng tôi luôn đem lại a
đánh giá / Nhận xét
Khi mua hàng tại /, bạn có thể lựa chọn một trong cách mua hàng sau: Bước 1: Bạn có thể truy cập vào website và thực hiện các cách đặt hàng đơn giản sau: ✅ Nhập thông tin khi đã biết sản phẩm vào ô tìm kiếm, bạn sẽ có kết quả ngay sau khi hoàn thành. ✅ Hoặc bạn có thể click từng danh mục sản phẩm để tìm kiếm: Bước 2: Tìm được sản phẩm cần mua ✅ Sau khi tìm được sản phẩm cần mua, bạn tiến hành đặt hàng hoặc nếu muốn mua thêm các sản phẩm khác ✅ Sau khi đã chọn được sản phẩm cần mua, bạn bấm vào nút THANH TOÁN và điền đầy đủ thông tin cá nhân bảng thông tin Hãy để ý điện thoại của mình, https:// sẽ gọi điện lại để xác nhận đơn hàng và thông tin giao hàng! Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ 0932 633 552 ( zalo/Call) CÔNG TY TNHH TM & DV AN TOÀN NHƯ Ý Địa chỉ: 50/27 Đường Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP.HCM Hotline: 0982 424 164 - 0932 633 552 (Mr Hiếu) © Bản quyền thuộc về maybomchuachay24h.com Thiết kế và phát triển bởi Webso.vn |